1 |
Thủ tục cấp mới giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh và giấy chứng nhận đăng ký thuế.
|
08-21-000324 |
NGUYỄN THỤY TẠ VÂN TRÂM |
28/01/2021 |
|
|
|
|
2 |
Thủ tục Giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài của người sử dụng lao động
|
08-21-002127 |
Nguyễn Hữu Khương |
28/01/2021 |
|
|
|
|
3 |
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
08-21-000078 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
28/01/2021 |
|
|
|
|
4 |
Thủ tục cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc
|
08-21-002126 |
Trần Huy Hoàng |
28/01/2021 |
|
|
|
|
5 |
Thủ tục Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
958/2021/BPTNTKQ-XBPKKD |
- |
28/01/2021 |
23/02/2021 |
|
|
|
6 |
Thủ tục Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
957/2021/BPTNTKQ-XBPKKD |
- |
28/01/2021 |
23/02/2021 |
|
|
|
7 |
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi do xác định lại diện tích đất ở trong thửa đất có vườn, ao gắn liền với nhà ở; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận (xác nhận thay đổi trên Giấy chứng nhận đã cấp)
|
27562.120.21.002595 |
ĐẶNG NGỌC ĐIỆP |
28/01/2021 |
19/02/2021 |
|
|
|
8 |
Thủ tục Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
956/2021/BPTNTKQ-XBPKKD |
- |
28/01/2021 |
23/02/2021 |
|
|
|
9 |
Thủ tục cấp mới giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh
|
772022021003000160 |
TRẦN BẢO ĐẠT |
28/01/2021 |
09/02/2021 |
|
|
|
10 |
Thủ tục Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
955/2021/BPTNTKQ-XBPKKD |
- |
28/01/2021 |
23/02/2021 |
|
|
|